请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公正
释义 公正
[gōngzhèng]
 công chính; công bằng chính trực; ngay thẳng; không thiên vị。公平正直,没有偏私。
 公正的评价
 đánh giá công bằng
 为人公正
 đối xử công bằng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 8:54:53