请输入您要查询的越南语单词:
单词
月度
释义
月度
[yuèdù]
hàng tháng。作为计算单位的一个月。
月度计划
kế hoạch hàng tháng
最高月度运输量。
khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
随便看
鞶
韂
韆
韔
韛
韛拐子
韡
韦
韧
韧带
韧皮纤维
韧皮部
韨
韩
韪
韫
韬
韬光养晦
韬晦
韬略
韭
韭菜
韭黄
音
音义
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:24