请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公社
释义 公社
[gōngshè]
 1. công xã (thời nguyên thuỷ)。原始社会中,人们共同生、共同消费的一种结合形式,如氏族公社等。在阶级社会中也保持了很长一个时期。
 2. công xã (cơ quan tự trị thành thị trong lịch sử Châu Âu)。欧洲历史上的城市自治机关,如法国、意大利等国早期的公社。它是资产阶级政权的初级形式。
 3. công xã (một hình thức chính quyền của giai cấp vô sản như Công Xã Paris của Pháp, Công Xã Quảng Châu 1927 củaTrung Quốc.)。无产阶级政权的一种形式,如法国1871年的巴黎公社,中国1927年的广州公社。
 4. công xã nhân dân。特指人民公社。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:01:57