请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuāng]
Bộ: 匚 - Phương
Số nét: 6
Hán Việt: KHUÔNG
 1. sửa; sửa chữa; hiệu chỉnh。纠正。
 匡谬。
 sửa sai.
 2. cứu; giúp。救;帮助。
 匡助。
 giúp đỡ.
 匡我不逮(帮助我所做不到的)。
 tôi không giúp được.
 3. dự tính; dự toán; tính toán sơ lược。粗略计算,估计。
 匡计。
 dự tính.
 匡算。
 dự toán.
 匡一匡。
 tính toán sơ lược qua.
 4. dự tính (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。料想(多见于早期白话)。
 不匡。
 không dự tính.
 5. họ Khuông。(Kuāng)姓。
Từ ghép:
 匡扶 ; 匡计 ; 匡救 ; 匡谬 ; 匡算 ; 匡正 ; 匡助
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:22:53