请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉稳
释义
沉稳
[chénwěn]
1. chín chắn; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh。稳重。
这个人很沉稳,考虑问题细密周到。
người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.
2. yên; an ổn; yên ổn。安稳。
睡得沉稳。
ngủ yên.
随便看
松劲
松口
松塔儿
松墙子
松子
松弛
松快
松懈
松手
松散
松明
松果腺
松毛虫
松气
松涛
松球
松紧
松紧带
松脂
松节油
松花
松萝
松蕈
松虎
松软
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:19:18