请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 区分
释义 区分
[qūfēn]
 phân chia; phân biệt。把两个以上的 对象加以比较, 认识它们不同的地方; 分别。
 敌我矛盾和人民内部矛盾是两种不同性质的矛盾,应该严格区分开来。
 mâu thuẫn giữa địch với ta và mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là hai loại mâu thuẫn có tính chất không giống nhau, cần phải phân biệt rõ ràng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:24