请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞎话
释义
瞎话
[xiāhuà]
lời nói không thật; nói mò; chuyện tán dóc; lời nói nhảm。 不真实的话。
他从来不说半句瞎话。
Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.
随便看
震古烁今
震怒
震悚
震惊
震感
震慑
震撼
震波
震源
震级
震耳欲聋
震荡
震颤
霈
霉
霉天
霉头
霉烂
霉菌
霉菌病
霉雨
霍
霍乱
霍地
霍尼亚拉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:28:38