请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞠目而视
释义 瞠目而视
[chēngmùérshì]
 nhìn trừng trừng; trơ mắt nhìn; giương mắt nhìn (dáng vẻ sợ hãi không biết phải làm gì cả)。张大眼睛直勾勾地看着。形容惊恐不知所措的神态。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:26:46