请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 区区
释义 区区
[qūqū]
 1. ít; (người, sự vật) không quan trọng。少;(人或事物)不重要。
 区区之数,不必计较。
 con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
 区区小事,何足挂齿!
 chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!
 2. kẻ hèn mọn này (lời nói khiêm tốn, ngữ khí không trang trọng)。旧时谦词,我(语气不庄重)。
 此人非他,就是区区。
 người ấy không ai khác, kẻ ấy chính là tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 23:11:50