请输入您要查询的越南语单词:
单词
沉静
释义
沉静
[chénjìng]
1. im ắng; tĩnh mịch; yên tĩnh; yên lặng。寂静。
夜深了,四围沉静下来。
đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
2. trầm tĩnh; lắng dịu; bình tĩnh; bình thản; dịu dàng; hoà nhã; trầm lặng (tính cách, tính tình, thần sắc)。(性格、心情、神色)安静;平静。
随便看
輲
輴
輶
輹
轇
轊
轒
轕
轖
轗
轘
轥
车
车刀
车到山前必有路
车前
车厢
车口
车场
车夫
车子
车工
车床
车库
车技
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:35:30