请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉静
释义 沉静
[chénjìng]
 1. im ắng; tĩnh mịch; yên tĩnh; yên lặng。寂静。
 夜深了,四围沉静下来。
 đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
 2. trầm tĩnh; lắng dịu; bình tĩnh; bình thản; dịu dàng; hoà nhã; trầm lặng (tính cách, tính tình, thần sắc)。(性格、心情、神色)安静;平静。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:35:30