请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 千万
释义 千万
[qiānwàn]
 nhất thiết; dù sao cũng。务必(表示恳切丁宁)。
 千万不可大意。
 nhất thiết không được sơ xuất.
 这件事你千万记着。
 chuyện này anh nhất thiết phải nhớ.
 到达后千万来信。
 Đến nơi dù sao cũng phải viết thơ gửi về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 0:00:18