请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉默
释义 沉默
[chénmò]
 1. trầm mặc; trầm lặng; trầm tĩnh。不爱说笑。
 沉默寡言。
 trầm lặng ít nói.
 2. lặng im; lặng lẽ。不说话。
 他沉默了一会儿又继续说下去。
 anh ta lặng im một lúc rồi lại nói tiếp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:34:00