请输入您要查询的越南语单词:
单词
半壁
释义
半壁
[bànbì]
nửa bên; nửa phần; nửa (đặc biệt dùng để chỉ một phần đất nước còn gìn giữ được hay một phần đất nước đã bị đánh chiếm mất)。 半边,特指保存下来的或丧失掉的部分国土。
江南半壁
một nửa Giang Nam
随便看
保守主义
保守派
保安
保安团
保安队
保宫
保密
保山
保底
保得住
保护
保护人
保护伞
保护关税
保护员
保护国
保护层
保护神
保护色
保护鸟
保持
保暖
保有
保本
保残守缺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:16:09