请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (玅)
[miào]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 7
Hán Việt: DIỆU
 1. đẹp; tuyệt diệu; tuyệt vời。好; 美妙。
 妙品。
 sản phẩm đẹp.
 妙境。
 cảnh đẹp.
 妙不可言。
 đẹp không sao tả xiết.
 这个办法真妙。
 phương pháp này thật tuyệt vời.
 2. thần kì; kì diệu。神奇;巧妙;奥妙。
 妙计。
 diệu kế.
 妙策。
 tuyệt sách.
 妙算。
 tính khéo.
 妙诀。
 bí quyết kì diệu.
 妙手回春。
 bàn tay thần diệu.
 莫名其妙。
 không hiểu ra sao cả.
Từ ghép:
 妙龄 ; 妙趣横生 ; 妙手回春 ; 妙药
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:45