请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 并重
释义 并重
[bìngzhòng]
 coi trọng như nhau; không phân chính phụ; xem trọng như nhau。不分主次,同等重视。
 预防和治疗并重。
 công tác phòng bệnh và trị bệnh đều phải xem trọng như nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 0:50:06