请输入您要查询的越南语单词:
单词
并重
释义
并重
[bìngzhòng]
动
coi trọng như nhau; không phân chính phụ; xem trọng như nhau。不分主次,同等重视。
预防和治疗并重。
công tác phòng bệnh và trị bệnh đều phải xem trọng như nhau
随便看
得宜
得宠
得寸进尺
得当
得心应手
得志
得悉
得意
得意忘形
得手
得救
得数
得无
得时
得标
得样儿
得法
得济
得用
得病
得知
得空
得罪
得胜
得胜回朝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 16:56:16