| | | |
| [xìngfú] |
| | 1. hạnh phúc。使人心情舒畅的境遇和生活。 |
| | 我们今天的幸福是先烈们流血流汗得来的。 |
| hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại. |
| | 抓住幸福的时机,去爱和被爱吧! |
| nắm chắc cơ hội hạnh phúc, hãy yêu và được yêu đi! |
| | 2. vừa lòng đẹp ý。(生活,境遇)称心如意。 |
| | 生产越来越提高,人民越来越幸福。 |
| sản xuất ngày càng nâng cao, nhân dân ngày càng vui sướng |