请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 幸福
释义 幸福
[xìngfú]
 1. hạnh phúc。使人心情舒畅的境遇和生活。
 我们今天的幸福是先烈们流血流汗得来的。
 hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.
 抓住幸福的时机,去爱和被爱吧!
 nắm chắc cơ hội hạnh phúc, hãy yêu và được yêu đi!
 2. vừa lòng đẹp ý。(生活,境遇)称心如意。
 生产越来越提高,人民越来越幸福。
 sản xuất ngày càng nâng cao, nhân dân ngày càng vui sướng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:56:27