请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归田
释义 归田
[guītián]
 quy điền; về quê; về quê làm ruộng; về quê cắm câu。指退职回乡。
 解甲归田
 giải giáp về quê; cởi áo lính về quê
 告老归田
 cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 0:38:09