请输入您要查询的越南语单词:
单词
幻境
释义
幻境
[huànjìng]
ảo cảnh; ảo mộng; cảnh không thực; thế giới huyền ảo (đi vào rừng già, như đi vào ảo cảnh trong truyện nhi đồng)。虚幻奇异的境界。
走进原始森林,好像走进了童话的幻境。
đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
随便看
胆固醇
胆壮
胆大包天
胆大妄为
胆大心细
胆子
胆寒
胆小如鼠
胆小管炎
胆小鬼
胆怯
胆憷
胆战心寒
胆战心惊
胆敢
胆气
胆汁
胆瓶
胆略
胆破心惊
胆管
胆结石
胆落
胆虚
胆识
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:11:31