| | | |
| Từ phồn thể: (繃、綳) |
| [bēng] |
| Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
| Số nét: 14 |
| Hán Việt: BĂNG |
| | 1. kéo căng; kéo chặt。拉紧。 |
| | 把绳子绷直了。 |
| kéo căng sợi dây |
| | 2. chật căng; căng; bó cứng; xiết。衣服、布、绸等张紧。 |
| | 小褂紧绷在身上不舒服。 |
| áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái |
| | 3. văng; bật văng; bắn văng。猛然弹起 |
| | 弹簧绷飞了。 |
| lò xo bật văng đi rồi |
| | 4. kết; may lược; may chần; đính。缝纫方法,稀疏地缝住。 |
| | 红布上绷着金字。 |
| vải đỏ đính chữ vàng |
| | 5. khung mây; khung vải。当中用藤皮、棕绳或布绷紧的竹木框。 |
| 方 |
| | 6. cố giữ; ráng giữ; cố kềm。勉强支持;硬撑。 |
| | 绷场面(撑场面)。 |
| cố giữ bề thế; làm bộ sang trọng |
| 方 |
| | 7. lừa gạt; lừa đảo (của cải)。骗(财物) |
| | 坑绷拐骗。 |
| lừa đảo bịp bợm |
| | Ghi chú: 另见 běng, bèng |
| Từ ghép: |
| | 绷场面 ; 绷带 ; 绷簧 ; 绷紧 ; 绷子 |
| Từ phồn thể: (繃) |
| [běng] |
| Bộ: 纟(Mịch) |
| Hán Việt: BĂNG |
| 动;口 |
| | 1. xị mặt; sa sầm。板着。 |
| | 2. gắng gượng; ráng; gắng。勉强支撑。 |
| | 咬住牙绷住劲 |
| nghiến răng lên gân; cắn chặt răng ráng lấy sức |
| Từ ghép: |
| | 绷脸 |
| Từ phồn thể: (镚) |
| [bèng] |
| Bộ: 纟(Mịch) |
| Hán Việt: BẮNG |
| 动 |
| | 1. nứt; tét; toác。裂开。 |
| | 绷了一道缝儿。 |
| tét một đường |
| 口;副 |
| | 2. cực kỳ; rất; vô cùng; rực; cực。(dùng trước tính từ "硬、直、亮"...) 。用在某些形容词的前面,表示程度深。 |
| | Ghi chú: 另见 bēng, běng。 |
| | 绷硬 |
| cứng ngắc; cứng cực kỳ |
| | 绷直 |
| thẳng tắp |
| | 绷脆 |
| giòn tan |
| | 绷亮 |
| sáng trưng |
| Từ ghép: |
| | 绷瓷 |