请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 荒废
释义 荒废
[huāngfèi]
 1. hoang hoá; bỏ hoang; hoang phế。该种而没有耕种。
 村里没有一亩荒废的土地。
 trong thôn không có đất đai bỏ hoang.
 2. xao lãng; xao nhãng; bỏ bê。荒疏。
 荒废学业
 xao nhãng việc học
 3. lãng phí; bỏ phí; phí。不利用;浪费(时间)。
 他学习抓得很紧,从不荒废一点功夫。
 anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:53