| | | |
| [huāngfèi] |
| | 1. hoang hoá; bỏ hoang; hoang phế。该种而没有耕种。 |
| | 村里没有一亩荒废的土地。 |
| trong thôn không có đất đai bỏ hoang. |
| | 2. xao lãng; xao nhãng; bỏ bê。荒疏。 |
| | 荒废学业 |
| xao nhãng việc học |
| | 3. lãng phí; bỏ phí; phí。不利用;浪费(时间)。 |
| | 他学习抓得很紧,从不荒废一点功夫。 |
| anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả. |