请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 荒唐
释义 荒唐
[huāngtáng]
 1. hoang đường; vô lý (tư tưởng, lời nói)。(思想、言行)错误到使人觉得奇怪的程度。
 荒唐之言
 lời nói hoang đường
 荒唐无稽
 vô cùng hoang đường
 这个想法毫无道理,实在荒唐。
 cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường.
 2. phóng đãng; hoang đàng; bừa bãi (hành vi)。(行为)方荡,没有节制。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:02:16