请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 广播
释义 广播
[guǎngbō]
 1. phát thanh; truyền thanh; truyền hình。广播电台、电视台发射无线电波,播送节目。有线电播送节目也叫广播。
 广播电台
 đài phát thanh
 2. chương trình phát thanh; chương trình truyền hình; tiết mục。指广播电台或有线电播送的节目。
 听广播
 nghe đài phát thanh; nghe đài.
 3. tuyên truyền rộng rãi; tuyên truyền; phổ biến。广泛传扬。
 诗名广播
 phổ biến những vần thơ nổi tiếng
 广播儒风
 tuyên truyền phong cách Nho giáo; truyền bá Nho phong.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 19:51:42