请输入您要查询的越南语单词:
单词
背负
释义
背负
[bēifù]
动
1. đeo; mang; địu; cõng。用脊背驮。
背负着衣包。
đeo túi đồ (túi quần áo)
动
2. gánh vác; đảm trách; mang; nhận; chịu trách nhiệm。担负。
背负着人民的希望。
mang niềm hy vọng của nhân dân
随便看
敫
敬
敬仰
敬佩
敬告
敬奉
敬意
敬慕
敬服
敬爱
敬畏
敬礼
敬祝
敬老院
敬而远之
敬谢不敏
敬辞
敬重
数
数一数二
数不着
数不胜数
数九
数伏
数位
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:11:32