请输入您要查询的越南语单词:
单词
背负
释义
背负
[bēifù]
动
1. đeo; mang; địu; cõng。用脊背驮。
背负着衣包。
đeo túi đồ (túi quần áo)
动
2. gánh vác; đảm trách; mang; nhận; chịu trách nhiệm。担负。
背负着人民的希望。
mang niềm hy vọng của nhân dân
随便看
沿条儿
沿江
沿海
沿用
沿线
沿袭
沿路
沿边儿
沿途
沿阶草
失败
失败是成功之母
失足
失踪
失身
失迎
失迷
失速
失重
失闪
失陪
失陷
失音
失魂落魄
头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:33:05