请输入您要查询的越南语单词:
单词
背躬
释义
背躬
[bèigōng]
方
lời dẫn; lời nói riêng với người xem; lời bàng bạch trong kịch; người dẫn truyện (lời nói riêng với khán giả của một vai diễn, nói trộm các vai khác)。戏曲的旁白。
打背躬(说旁白)。
nói với khán giả
随便看
示踪原子
礼
礼仪
礼佛
礼俗
礼券
礼单
礼品
礼堂
礼宾
礼尚往来
藩镇
藭
藻
藻井
藻类植物
藻菌植物
藻饰
藿
违误
连
连中三元
连亘
连任
连作
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 4:05:07