请输入您要查询的越南语单词:
单词
背躬
释义
背躬
[bèigōng]
方
lời dẫn; lời nói riêng với người xem; lời bàng bạch trong kịch; người dẫn truyện (lời nói riêng với khán giả của một vai diễn, nói trộm các vai khác)。戏曲的旁白。
打背躬(说旁白)。
nói với khán giả
随便看
锌
锌版
锌白
锌钡白
锍
锎
锏
锐
锐利
锐意
锐敏
锐气
锐角
锑
锒
锓
锔
锔子
锔弯儿的
锕
锖
锖色
锗
锘
错
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:59:24