请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 广阔
释义 广阔
[guǎngkuò]
 rộng; rộng rãi; bát ngát; rộng lớn; bao la; mênh mông。广大宽阔。
 视野广阔
 tầm mắt rộng
 广阔天地
 trời đất bao la
 广阔的国土
 đất đai mênh mông
 农村是一个广阔的天地。
 nông thôn là một chân trời bao la rộng lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:30