请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 登场
释义 登场
[dēngcháng]
 gặt hái; thu hoạch (ngũ cốc sau khi thu hoạch xong đưa về sân)。(谷物)收割后运到场上。
 大豆登场之后,要马上晒。
 đậu nành sau khi đưa về sân xong phải đem phơi ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:05