请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 庄严
释义 庄严
[zhuāngyán]
 trang nghiêm; trang trọng nghiêm túc; nghiêm trang。庄重而严肃。
 态度庄严。
 thái độ trang nghiêm
 庄严地宣誓。
 trang nghiêm tuyên thệ
 雄伟、庄严的人民英雄纪念碑。
 bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:51