请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gǎn]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 12
Hán Việt: CẢM
 1. can đảm; có dũng khí; có chí khí; quả cảm; dũng cảm。有勇气;有胆量。
 勇敢
 dũng cảm
 果敢
 quả cảm
 2. dám。表示有胆量做某种事情。
 敢作敢为
 dám đứng ra làm
 敢想、敢说、敢干
 dám nghĩ, dám nói, dám làm
 3. dám; chắc。表示有把握做某种判断。
 我不敢说他究竟哪一天来。
 tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.
 4. dám; xin (lời nói khiêm tốn)。谦辞,表示冒昧地请求别人。
 敢问
 dám hỏi; xin hỏi
 敢请
 xin mời
 敢烦
 đâu dám phiền
 5. không ngoài; chắc là; e rằng; có lẽ là。莫非;怕是;敢是。
Từ ghép:
 敢情 ; 敢是 ; 敢死队 ; 敢许 ; 敢于 ; 敢自
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 17:01:46