请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 庄重
释义 庄重
[zhuāngzhòng]
 trang trọng; trang nghiêm。(言语、举止)不随便;不轻浮。
 态度庄重
 thái độ trang trọng
 在严肃的场合你要放庄重点儿。
 ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:57