请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凡庸
释义 凡庸
[fányōng]
 bình thường; tầm thường; thông thường; thường。平平常常;普普通通(多形容人)。
 才能凡庸
 tài năng thường; không có tài năng
 凡庸之辈
 những kẻ tầm thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:42:23