请输入您要查询的越南语单词:
单词
凡庸
释义
凡庸
[fányōng]
bình thường; tầm thường; thông thường; thường。平平常常;普普通通(多形容人)。
才能凡庸
tài năng thường; không có tài năng
凡庸之辈
những kẻ tầm thường.
随便看
正襟危坐
正规
正规军
正视
正论
正误
正路
正身
正轨
正途
正道
正门
正面
正面攻击
正音
正音法
正项
正题
正餐
正骨
此
此刻
此地无银三百两
此外
此岸性
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:42:23