请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凡响
释义 凡响
[fánxiǎng]
 bình thường; tầm thường; nhạc thường。平凡的音乐。
 不同凡响
 không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
 非同凡响
 không phải tầm thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:11:21