请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一总
释义 一总
[yīzǒng]
 1. tổng cộng; tất cả; cả thảy。(一总儿)合并(计算)。
 一总要二十个人才够分配。
 tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
 钱请你再垫一下,过后一总算吧。
 tiền đề nghị anh lại ứng trước đi, sau này tính tổng cộng lại.
 2. tất cả; tất。全都。
 这些工作一总交给我们小组去完成。
 công việc này giao toàn bộ cho nhóm chúng tôi hoàn thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:06:03