请输入您要查询的越南语单词:
单词
堵塞
释义
堵塞
[dǔsè]
tắc nghẽn; ngăn chặn。阻塞(洞穴、通道)使不通。
公路被塌下来的山石堵塞了。
con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
堵塞工作中的漏洞。
bịt chỗ rò trong công tác; ngăn chặn khe hở trong công việc.
随便看
预算
预约
预行
预见
预言
预警
预计
预订
预谋
预购
预赛
预选
预闻
预防
颅
颅腔
颅骨
领
领主
领事
领事裁判权
领事馆
领会
领先
领兵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:49:43