请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 堵塞
释义 堵塞
[dǔsè]
 tắc nghẽn; ngăn chặn。阻塞(洞穴、通道)使不通。
 公路被塌下来的山石堵塞了。
 con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
 堵塞工作中的漏洞。
 bịt chỗ rò trong công tác; ngăn chặn khe hở trong công việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:49:43