请输入您要查询的越南语单词:
单词
堵塞
释义
堵塞
[dǔsè]
tắc nghẽn; ngăn chặn。阻塞(洞穴、通道)使不通。
公路被塌下来的山石堵塞了。
con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
堵塞工作中的漏洞。
bịt chỗ rò trong công tác; ngăn chặn khe hở trong công việc.
随便看
装穷
装窑
装置
装老
陷
陷于
陷入
陷坑
陷害
陷落
陷落地震
陷身
陷阱
陷阵
陿
隅
隆
隆冬
隆准
隆安
隆庆
隆情
隆盛
隆重
隆隆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:05:39