请输入您要查询的越南语单词:
单词
增强
释义
增强
[zēngqiáng]
tăng cường。增进;加强。
增强体质
tăng cường thể chất
增强团结
tăng cường đoàn kết
增强信心
tăng lòng tin
实力大大增强
thực lực được tăng cường rất nhiều
随便看
冰窖
冰窟
冰箱
冰糕
冰糖
冰糖葫芦
冰肌玉骨
冰舌
冰船
冰花
冰茶
冰蛋
冰袋
冰轮
冰释
冰鉴
冰锥
冰镇
冰镇汽水
冰镐
冰镩
冰雕
冰雪
冰雪节
冰雹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:12:04