请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 增强
释义 增强
[zēngqiáng]
 tăng cường。增进;加强。
 增强体质
 tăng cường thể chất
 增强团结
 tăng cường đoàn kết
 增强信心
 tăng lòng tin
 实力大大增强
 thực lực được tăng cường rất nhiều
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:46