请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yōng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 16
Hán Việt: ỦNG
 1. tắc nghẽn; bịt; lấp; chặn。堵塞。
 壅塞
 tắc nghẽn
 壅蔽
 che lấp
 2. vun gốc; đắp gốc。把土或肥料培在植物根上。
 壅土
 vun đất
 壅肥
 vun gốc bón phân
Từ ghép:
 壅塞 ; 壅土
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 22:14:46