释义 |
论证 | | | | | [lùnzhèng] | | | 1. luận chứng; chứng minh。逻辑学指引用论据来证明论题的真实性的论述过程,是由论据推出论题时所使用的推理形式。 | | | 2. trình bày và chứng minh。论述并证明。 | | | 论证会。 | | buổi trình bày. | | | 经过调查论证, 综合研究,确定具体措施。 | | thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể. | | | 3. luận cứ。立论的根据。 |
|