请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wēi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: UY
 qua loa; lấy lệ; giả vờ。形容随顺。
[wěi]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: UỶ
 1. phó thác; giao cho; phái; cử (cho ai làm việc gì)。 把事交给别人去办。
 委 以重要
 giao phó nhiệm vụ lớn
 委 托
 uỷ thác
 2. vứt bỏ。抛弃。
 委 弃
 vứt đi; bỏ đi
 委 之于地
 quẳng ra đất
 3. đùn đẩy; gạt đẩy; gán; đùn; trút cho。推委。
 委 过
 đổ lỗi
 委 罪
 đổ tội
 4. quanh co; vòng vèo。曲折。
 委 曲
 quanh co
 委 婉
 uyển chuyển; dịu dàng
 5. tích góp。积聚。
 委 积
 tích góp
 6. hạ lưu của dòng nước; chỗ tụ nước。水流所聚;水的下游;末尾。
 穷源竟委 (追究事物的本源及其发展)。
 dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch
 7. ủ rũ; không phấn chấn。无精打采;不振作。
 委 顿
 uể oải; mệt mỏi
 委 靡
 ủ rũ
 8. đích thực; xác thực; quả là。的确;确实。
 委 实
 quả đúng; xác thực
 委 系实情
 thực tình là vậy
Từ ghép:
 委顿 ; 委过 ; 委靡 ; 委内瑞拉 ; 委派 ; 委曲 ; 委曲求全 ; 委屈 ; 委任 ; 委任统治 ; 委身 ; 委实 ; 委琐 ; 委托 ; 委婉 ; 委员 ; 委员会 ; 委罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:48:24