请输入您要查询的越南语单词:
单词
威风
释义
威风
[wēifēng]
1. uy phong; oai phong; oai (thanh thế hoặc khí thế làm cho người ta kính phục và sợ hãi)。 使人敬畏的声势或气派。
威风凛凛
oai phong lẫm liệt
2. có uy phong。有威风。
穿上军装显得很威风
mặc bộ quân phục trông rất oai phong
随便看
定理
定界
定盘星
定睛
定礼
定神
定祥
定租
定稿
定约
定级
定编
定罪
定苗
定见
定规
定计
定论
定评
定语
定说
定调
定谳
定货
定购
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 21:39:21