请输入您要查询的越南语单词:
单词
三星
释义
三星
[sānxīng]
1. tam tinh (ba ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Liệp Hộ, thường nhìn để tính thời gian khuya sớm)。猎户座中央三颗明亮的星,冬季天将黑时从东方升起,天将明时在西方落下,常根据它的位置估计时间。2. ba sao; ba ngôi sao。三颗星。3. tam tinh (tức ba vị thần Phúc, Lộc, Thọ)。俗称福、禄、寿三神。
随便看
策略
策论
策试
策问
策马
筘
筚
筚路蓝缕
筚门圭窦
筛
筛子
筛管
筛糠
筛选
筛骨
筜
筝
筠
筢
筢子
筥
筦
筫
筭
筮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:22:12