请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wèi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: VỊ
 1. vị (cảm giác nhận được từ lưỡi.)。(味 儿)物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。
 味 道
 mùi vị
 津津有味
 mùi vị đậm đà; ăn ngon miệng; ăn ngon lành.
 2. mùi (cảm nhận được từ mũi)。(味 儿)物质所具有的能使鼻子得到某种嗅觉的特性。
 气味
 mùi
 香味 儿
 mùi thơm
 这种味 儿很好闻。
 mùi này thật dễ chịu.
 3. ý vị; thú vị; ý nghĩa。意味;趣味。
 文笔艰涩无味
 văn khô khan vô vị
 4. phân biệt mùi vị; nếm thử。辨别味道。
 体味
 thử mùi vị
 5. vị (lượng từ chỉ vị thuốc)。量词,中药配方,药物的一种叫一味。
 这个方子共有七味 药。
 thang thuốc này gồm bảy vị thuốc.
Từ ghép:
 味道 ; 味精 ; 味觉 ; 味蕾 ; 味素 ; 味同嚼蜡
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 15:23:07