请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 带领
释义 带领
[dàilǐng]
 1. dẫn dắt; dìu dắt; đưa。在前带头使后面的人跟随着。
 老同学带领新同学去见老师。
 học sinh cũ đưa học sinh mới đi gặp thầy cô.
 2. dẫn; lãnh đạo; chỉ huy; điều khiển; hướng dẫn。领导或指挥(一群人进行集体活动)。
 老师带领同学们去支援麦收。
 thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:58