请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: CA
 cạc cạc; quác quác; khằng khặc (từ tượng thanh)。(呷呷) 同'嘎嘎'。
 Ghi chú: 另见xiā
[xiā]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HÁP
 hớp; nhấp。把液体咽下去。
 呷 了一口茶。
 hớp một ngụm trà.
 Ghi chú: 另见gā
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:19:31