请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 语源学
释义 语源学
[yǔyuánxué]
 ngữ nguyên học (một bộ môn trong ngôn ngữ học, nghiên cứu diễn biến của ý nghĩa và ngữ âm của từ ngữ, đồng thời sử dụng phương pháp so sánh ngôn ngữ học để khảo cứu ý nghĩa và ngữ âm của những từ ngữ đầu tiên.)。语言学的一个部门,研 究语词的语音和意义的演变,并应用比较语言学的方法考求某个语词的最初的语音和意义。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:23:25