请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 语汇
释义 语汇
[yǔhuì]
 ngữ vựng; từ vựng; từ hội。一种语言的或一个人所用的词和短语的总和。
 汉语的语汇是极其丰富的。
 từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
 语汇贫乏是写不出好文章的。
 thiếu thốn từ vựng thì viết văn không thể hay được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:47:47