请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xún]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 6
Hán Việt: TUẦN
 1. tuần (một tuần mười ngày, một tháng chia thành ba tuần thượng tuần, trung tuần và hạ tuần)。十日为一旬,一个月分上中下三旬。
 兼旬 (二十天)。
 kiêm tuần (hai mươi ngày)
 2. tuần (mười tuổi là một tuần)。十岁为一旬。
 八旬老母。
 bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi.
Từ ghép:
 旬刊 ; 旬日
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:41