释义 |
旬 | | | | | [xún] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TUẦN | | | 1. tuần (một tuần mười ngày, một tháng chia thành ba tuần thượng tuần, trung tuần và hạ tuần)。十日为一旬,一个月分上中下三旬。 | | | 兼旬 (二十天)。 | | kiêm tuần (hai mươi ngày) | | | 2. tuần (mười tuổi là một tuần)。十岁为一旬。 | | | 八旬老母。 | | bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi. | | Từ ghép: | | | 旬刊 ; 旬日 |
|