释义 |
亏损 | | | | | [kuīsǔn] | | | 1. hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)。支出超过收入;亏折。 | | | 企业经营不 善,亏损很大。 | | kinh doanh của xí nghiệp không giỏi, lỗ vốn lớn. | | | 2. suy dinh dưỡng; hư hao; hao tổn; suy yếu; suy nhược; hao gầy; tổn hao; cơ thể thiếu dinh dưỡng nên suy yếu。身体因受到摧残或缺乏营养以致虚弱。 | | | 气血亏损。 | | hao tổn khí huyết. |
|