请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亏损
释义 亏损
[kuīsǔn]
 1. hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)。支出超过收入;亏折。
 企业经营不 善,亏损很大。
 kinh doanh của xí nghiệp không giỏi, lỗ vốn lớn.
 2. suy dinh dưỡng; hư hao; hao tổn; suy yếu; suy nhược; hao gầy; tổn hao; cơ thể thiếu dinh dưỡng nên suy yếu。身体因受到摧残或缺乏营养以致虚弱。
 气血亏损。
 hao tổn khí huyết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:41:26