请输入您要查询的越南语单词:
单词
亏累
释义
亏累
[kuīlěi]
thiếu hụt liên tục; thiếu hụt chồng chất。一次又 一次地亏空。
由于经营不善,这个商店连年亏累。
vì kinh doanh không giỏi, nên cửa hàng này bị thiếu hụt hết năm này qua năm khác.
随便看
岑寂
岔
岔口
岔子
岔开
岔换
岔曲儿
岔气
岔流
岔路
岔道儿
岗
岗亭
岗位
岗卡
岗口儿甜
岗哨
岗地
岗子
岗尖
岗楼
岗警
嗤笑
嗤诋
嗥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:26:55