请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亏蚀
释义 亏蚀
[kuīshí]
 1. khuyết; che lấp một phần (nhật thực hay nguyệt thực)。指日蚀和月蚀。
 2. lỗ vốn; hao; sứt; mẻ。亏本;资金。
 资金亏蚀。
 lỗ vốn tiền bạc; mẻ vốn; sứt vốn.
 3. hao tổn; hao phí; hao hụt。损耗。
 瓜果在运输途中总要有亏蚀。
 dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:28:10