请输入您要查询的越南语单词:
单词
亏蚀
释义
亏蚀
[kuīshí]
1. khuyết; che lấp một phần (nhật thực hay nguyệt thực)。指日蚀和月蚀。
2. lỗ vốn; hao; sứt; mẻ。亏本;资金。
资金亏蚀。
lỗ vốn tiền bạc; mẻ vốn; sứt vốn.
3. hao tổn; hao phí; hao hụt。损耗。
瓜果在运输途中总要有亏蚀。
dưa trên đường vận chuyển, lúc nào cũng bị hao tổn.
随便看
亭午
亭子
亭子间
亮
亮儿
亮光
亮光光
亮分
亮堂
亮堂堂
亮底
亮度
亮晶晶
亮牌子
亮相
亮眼人
亮话
亮铮铮
亮锃锃
亮闪闪
亲
亲丁
亲事
亲人
亲代
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:33:48