请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 五岳
释义 五岳
[WǔYuè]
 Ngũ nhạc (năm quả núi lớn tiêu biểu ở bốn phương và vùng giữa Trung Quốc: Đông nhạc Thái Sơn, Tây nhạc Hoa Sơn, Nam nhạc Hành Sơn, Bắc nhạc Hằng Sơn và Trung nhạcTung Sơn.)。指东岳泰山、西岳华山、南岳衡山、北岳恒山和中 岳嵩山,是中国历史上的五大名山。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:09:21