请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上下
释义 上下
[shàngxià]
 1. trên dưới; già trẻ。在职位、辈份上较高的人和较低的人。
 机关里上下都很忙。
 trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
 孩子成绩优异,全家上上下下都很高兴。
 thành tích của con cái rất tốt, cả nhà trên dưới đều rất vui mừng.
 2. từ trên xuống dưới; toàn thể。从上到下。
 摩天岭上下有十五里。
 núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
 我上下打量着这位客人。
 tôi ngắm nghía vị khách này từ đầu đến chân.
 3. cao thấp; tốt xấu; giỏi kém (trình độ)。(程度)高低;好坏;优劣。
 不相上下。
 không kém gì nhau.
 难分上下。
 khó phân cao thấp.
 4. khoảng chừng; trên dưới。用在数量词后面,表示大致是这个数量。
 今年一亩地能有一千斤上下的收成。
 năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
 5. lên xuống; xuôi ngược。从高处到低处或从低处到高处。
 山上修了公路,汽车上下很方便。
 đường cái trên núi đã xây xong, ô tô có thể lên xuống rất tiện lợi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:37:56